Có 1 kết quả:

安全措施 ān quán cuò shī ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄨㄛˋ ㄕ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) safety feature
(2) security measure

Bình luận 0