Có 1 kết quả:
安全措施 ān quán cuò shī ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄨㄛˋ ㄕ
ān quán cuò shī ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄨㄛˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safety feature
(2) security measure
(2) security measure
Bình luận 0
ān quán cuò shī ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄨㄛˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0